中文 Trung Quốc
賣淫
卖淫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mại dâm
với gái mại dâm mình
賣淫 卖淫 phát âm tiếng Việt:
[mai4 yin2]
Giải thích tiếng Anh
prostitution
to prostitute oneself
賣炭翁 卖炭翁
賣相 卖相
賣破綻 卖破绽
賣笑 卖笑
賣肉 卖肉
賣肉者 卖肉者