中文 Trung Quốc
賣力
卖力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực sự đưa ra năng lượng cho
賣力 卖力 phát âm tiếng Việt:
[mai4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to really put out energy for
賣力氣 卖力气
賣卜 卖卜
賣命 卖命
賣國主義 卖国主义
賣國賊 卖国贼
賣場 卖场