中文 Trung Quốc- 賞
- 赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để dành tặng cho (một phần thưởng)
- (cho một kém)
- để tay
- một phần thưởng (ban cho bởi một cấp trên)
- để đánh giá cao (làm đẹp)
賞 赏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bestow (a reward)
- to give (to an inferior)
- to hand down
- a reward (bestowed by a superior)
- to appreciate (beauty)