中文 Trung Quốc
賞臉
赏脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lịch sự) làm cho tôi vinh dự
賞臉 赏脸 phát âm tiếng Việt:
[shang3 lian3]
Giải thích tiếng Anh
(polite) do me the honor
賞識 赏识
賞賜 赏赐
賞錢 赏钱
賠 赔
賠不是 赔不是
賠了夫人又折兵 赔了夫人又折兵