中文 Trung Quốc
賜予
赐予
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp
để dành tặng cho
賜予 赐予 phát âm tiếng Việt:
[ci4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to grant
to bestow
賜姓 赐姓
賜死 赐死
賜福 赐福
賜與 赐与
賝 賝
賞 赏