中文 Trung Quốc
賓格
宾格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp meridiem (ngữ pháp)
賓格 宾格 phát âm tiếng Việt:
[bin1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
accusative case (grammar)
賓治 宾治
賓縣 宾县
賓至如歸 宾至如归
賓詞 宾词
賓語 宾语
賓語關係從句 宾语关系从句