中文 Trung Quốc
賓至如歸
宾至如归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khách cảm thấy ở nhà (tại một khách sạn, đánh nhà vv)
một nhà xa nhà
賓至如歸 宾至如归 phát âm tiếng Việt:
[bin1 zhi4 ru2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
guests feel at home (in a hotel, guest house etc)
a home away from home
賓西法尼亞 宾西法尼亚
賓詞 宾词
賓語 宾语
賓陽 宾阳
賓陽縣 宾阳县
賓館 宾馆