中文 Trung Quốc
賓得
宾得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pentax, công ty Nhật bản quang học
賓得 宾得 phát âm tiếng Việt:
[Bin1 de2]
Giải thích tiếng Anh
Pentax, Japanese optics company
賓朋 宾朋
賓朋滿座 宾朋满座
賓朋盈門 宾朋盈门
賓格 宾格
賓治 宾治
賓縣 宾县