中文 Trung Quốc
資望
资望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thâm niên và uy tín
資望 资望 phát âm tiếng Việt:
[zi1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
seniority and prestige
資本 资本
資本主義 资本主义
資本儲備 资本储备
資本家 资本家
資本市場 资本市场
資本計提 资本计提