中文 Trung Quốc
賀年
贺年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 賀歲|贺岁 [he4 sui4]
賀年 贺年 phát âm tiếng Việt:
[he4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
see 賀歲|贺岁[he4 sui4]
賀年卡 贺年卡
賀年片 贺年片
賀普丁 贺普丁
賀正 贺正
賀歲 贺岁
賀爾蒙 贺尔蒙