中文 Trung Quốc
賀爾蒙
贺尔蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoóc môn (loanword)
賀爾蒙 贺尔蒙 phát âm tiếng Việt:
[he4 er3 meng2]
Giải thích tiếng Anh
hormone (loanword)
賀知章 贺知章
賀禮 贺礼
賀縣 贺县
賀蘭山 贺兰山
賀蘭山岩鷚 贺兰山岩鹨
賀蘭山紅尾鴝 贺兰山红尾鸲