中文 Trung Quốc
貿易順差
贸易顺差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thặng dư thương mại
貿易順差 贸易顺差 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yi4 shun4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
trade surplus
貿易額 贸易额
貿然 贸然
賀 贺
賀函 贺函
賀卡 贺卡
賀子珍 贺子珍