中文 Trung Quốc
貿然
贸然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rashly
vội vàng
mà không cần xem xét cẩn thận
貿然 贸然 phát âm tiếng Việt:
[mao4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
rashly
hastily
without careful consideration
賀 贺
賀 贺
賀函 贺函
賀子珍 贺子珍
賀客 贺客
賀州 贺州