中文 Trung Quốc
貿易協定
贸易协定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp định thương mại
貿易協定 贸易协定 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yi4 xie2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
trade agreement
貿易國 贸易国
貿易壁壘 贸易壁垒
貿易夥伴 贸易夥伴
貿易組織 贸易组织
貿易談判 贸易谈判
貿易貨棧 贸易货栈