中文 Trung Quốc
貿易國
贸易国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương mại quốc gia
貿易國 贸易国 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yi4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
trading nation
貿易壁壘 贸易壁垒
貿易夥伴 贸易夥伴
貿易戰 贸易战
貿易談判 贸易谈判
貿易貨棧 贸易货栈
貿易逆差 贸易逆差