中文 Trung Quốc
貿易中心
贸易中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm thương mại
Trung tâm mua sắm
貿易中心 贸易中心 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yi4 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
trade center
shopping mall
貿易伙伴 贸易伙伴
貿易保護主義 贸易保护主义
貿易公司 贸易公司
貿易國 贸易国
貿易壁壘 贸易壁垒
貿易夥伴 贸易夥伴