中文 Trung Quốc
貽笑大方
贻笑大方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một kẻ ngốc của mình
để làm cho mình một cổ phiếu cười
貽笑大方 贻笑大方 phát âm tiếng Việt:
[yi2 xiao4 da4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
to make a fool of oneself
to make oneself a laughing stock
貽笑方家 贻笑方家
貽範古今 贻范古今
貽誤 贻误
貿 贸
貿易 贸易
貿易中心 贸易中心