中文 Trung Quốc
  • 貼士 繁體中文 tranditional chinese貼士
  • 贴士 简体中文 tranditional chinese贴士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mẹo (loanword)
  • gợi ý
  • bên trong câu chuyện
貼士 贴士 phát âm tiếng Việt:
  • [tie1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • tip (loanword)
  • hint
  • inside story