中文 Trung Quốc
貶抑
贬抑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để belittle
để làm mất uy tín
để làm mất
貶抑 贬抑 phát âm tiếng Việt:
[bian3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to belittle
to disparage
to demean
貶損 贬损
貶斥 贬斥
貶稱 贬称
貶職 贬职
貶詞 贬词
貶謫 贬谪