中文 Trung Quốc
貶居
贬居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thời gian) banishment hoặc lưu vong (cũ)
貶居 贬居 phát âm tiếng Việt:
[bian3 ju1]
Giải thích tiếng Anh
(period of) banishment or exile (old)
貶抑 贬抑
貶損 贬损
貶斥 贬斥
貶義 贬义
貶職 贬职
貶詞 贬词