中文 Trung Quốc
貴賓
贵宾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vinh dự đánh
phân biệt đánh
VIP
貴賓 贵宾 phát âm tiếng Việt:
[gui4 bin1]
Giải thích tiếng Anh
honored guest
distinguished guest
VIP
貴賓室 贵宾室
貴賓犬 贵宾犬
貴賤 贵贱
貴重 贵重
貴金屬 贵金属
貴陽 贵阳