中文 Trung Quốc
貴賓犬
贵宾犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chó xù
貴賓犬 贵宾犬 phát âm tiếng Việt:
[gui4 bin1 quan3]
Giải thích tiếng Anh
poodle
貴賤 贵贱
貴遠賤近 贵远贱近
貴重 贵重
貴陽 贵阳
貴陽市 贵阳市
貴陽醫學院 贵阳医学院