中文 Trung Quốc
護頸套
护颈套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tử cung cổ áo
護頸套 护颈套 phát âm tiếng Việt:
[hu4 jing3 tao4]
Giải thích tiếng Anh
cervical collar
護髮乳 护发乳
護髮素 护发素
譸 诪
譽 誉
譽為 誉为
譾 谫