中文 Trung Quốc
譾
谫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông
Ngốc nghếch
譾 谫 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
shallow
stupid
讀 读
讀 读
讀卡器 读卡器
讀報 读报
讀寫 读写
讀寫能力 读写能力