中文 Trung Quốc
護送
护送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ tống
để đi cùng với
護送 护送 phát âm tiếng Việt:
[hu4 song4]
Giải thích tiếng Anh
to escort
to accompany
護頸套 护颈套
護髮乳 护发乳
護髮素 护发素
譹 譹
譽 誉
譽為 誉为