中文 Trung Quốc
貴婦
贵妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ trên lớp
Lady (cũ)
貴婦 贵妇 phát âm tiếng Việt:
[gui4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
upper-class woman
lady (old)
貴婦人 贵妇人
貴婦犬 贵妇犬
貴定 贵定
貴州 贵州
貴州日報 贵州日报
貴州省 贵州省