中文 Trung Quốc
貴婦犬
贵妇犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chó xù
貴婦犬 贵妇犬 phát âm tiếng Việt:
[gui4 fu4 quan3]
Giải thích tiếng Anh
poodle
貴定 贵定
貴定縣 贵定县
貴州 贵州
貴州省 贵州省
貴州財經學院 贵州财经学院
貴幹 贵干