中文 Trung Quốc
責任心
责任心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần trách nhiệm
責任心 责任心 phát âm tiếng Việt:
[ze2 ren4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
sense of responsibility
責任感 责任感
責備 责备
責備求全 责备求全
責成 责成
責打 责打
責有攸歸 责有攸归