中文 Trung Quốc
責任人
责任人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người chịu trách nhiệm
điều phối viên
責任人 责任人 phát âm tiếng Việt:
[ze2 ren4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
responsible person
coordinator
責任制 责任制
責任心 责任心
責任感 责任感
責備求全 责备求全
責怪 责怪
責成 责成