中文 Trung Quốc
責任
责任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trách nhiệm
đổ lỗi cho
nhiệm vụ
CL:個|个 [ge4]
責任 责任 phát âm tiếng Việt:
[ze2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
responsibility
blame
duty
CL:個|个[ge4]
責任事故 责任事故
責任人 责任人
責任制 责任制
責任感 责任感
責備 责备
責備求全 责备求全