中文 Trung Quốc
貫通
贯通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên kết
hội thoại với nhau
貫通 贯通 phát âm tiếng Việt:
[guan4 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to link up
to thread together
貫連 贯连
責 责
責令 责令
責任事故 责任事故
責任人 责任人
責任制 责任制