中文 Trung Quốc
販夫
贩夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bán rong
nhà bán đường phố
販夫 贩夫 phát âm tiếng Việt:
[fan4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
peddler
street vendor
販夫俗子 贩夫俗子
販夫走卒 贩夫走卒
販嬰 贩婴
販子 贩子
販毒 贩毒
販私 贩私