中文 Trung Quốc
  • 販子 繁體中文 tranditional chinese販子
  • 贩子 简体中文 tranditional chinese贩子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con buôn bán
  • kẻ buôn
  • Đại lý
  • monger
  • người bán rong
販子 贩子 phát âm tiếng Việt:
  • [fan4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • trafficker
  • dealer
  • monger
  • peddler