中文 Trung Quốc
  • 貨櫃 繁體中文 tranditional chinese貨櫃
  • 货柜 简体中文 tranditional chinese货柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thùng chứa (cho vận tải)
  • Xem 集裝箱|集装箱 [ji2 zhuang1 xiang1]
貨櫃 货柜 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4 gui4]

Giải thích tiếng Anh
  • container (for freight transport)
  • see 集裝箱|集装箱[ji2 zhuang1 xiang1]