中文 Trung Quốc
貧民
贫民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo
貧民 贫民 phát âm tiếng Việt:
[pin2 min2]
Giải thích tiếng Anh
poor people
貧民區 贫民区
貧民窟 贫民窟
貧氣 贫气
貧油國 贫油国
貧液 贫液
貧無立錐 贫无立锥