中文 Trung Quốc
貧民區
贫民区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diện tích khu ổ chuột
Ghetto
貧民區 贫民区 phát âm tiếng Việt:
[pin2 min2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
slum area
ghetto
貧民窟 贫民窟
貧氣 贫气
貧油 贫油
貧液 贫液
貧無立錐 贫无立锥
貧無立錐之地 贫无立锥之地