中文 Trung Quốc
貧困地區
贫困地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo vùng
khu vực nghèo khổ
貧困地區 贫困地区 phát âm tiếng Việt:
[pin2 kun4 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
poor region
impoverished area
貧困率 贫困率
貧女詩 贫女诗
貧富 贫富
貧寒 贫寒
貧弱 贫弱
貧民 贫民