中文 Trung Quốc
貧不足恥
贫不足耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó là không hổ thẹn được người nghèo (thành ngữ)
貧不足恥 贫不足耻 phát âm tiếng Việt:
[pin2 bu4 zu2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
it is no disgrace to be poor (idiom)
貧乏 贫乏
貧僧 贫僧
貧嘴 贫嘴
貧嘴薄舌 贫嘴薄舌
貧困 贫困
貧困地區 贫困地区