中文 Trung Quốc
貢賦
贡赋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cống
貢賦 贡赋 phát âm tiếng Việt:
[gong4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
tribute
貢高我慢 贡高我慢
貤 貤
貧 贫
貧不足恥 贫不足耻
貧乏 贫乏
貧僧 贫僧