中文 Trung Quốc
貢物
贡物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cống
貢物 贡物 phát âm tiếng Việt:
[gong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
tribute
貢獻 贡献
貢獻者 贡献者
貢生 贡生
貢覺縣 贡觉县
貢賦 贡赋
貢高我慢 贡高我慢