中文 Trung Quốc
財年
财年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm tài chính
năm tài chính
財年 财年 phát âm tiếng Việt:
[cai2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
fiscal year
financial year
財政 财政
財政大臣 财政大臣
財政年度 财政年度
財政部長 财政部长
財會 财会
財東 财东