中文 Trung Quốc
財務秘書
财务秘书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ quỹ
財務秘書 财务秘书 phát âm tiếng Việt:
[cai2 wu4 mi4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
treasurer
財務軟件 财务软件
財勢 财势
財團 财团
財大氣粗 财大气粗
財富 财富
財寶 财宝