中文 Trung Quốc
負整數
负整数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số nguyên tiêu cực
負整數 负整数 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zheng3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
negative integer
負數 负数
負方 负方
負有 负有
負極 负极
負氣 负气
負片 负片