中文 Trung Quốc
負債累累
负债累累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu trong nợ
負債累累 负债累累 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhai4 lei3 lei3]
Giải thích tiếng Anh
deep in debt
負傷 负伤
負分 负分
負反饋 负反馈
負壓 负压
負外部性 负外部性
負心 负心