中文 Trung Quốc
負反饋
负反馈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông tin phản hồi tiêu cực
負反饋 负反馈 phát âm tiếng Việt:
[fu4 fan3 kui4]
Giải thích tiếng Anh
negative feedback
負增長 负增长
負壓 负压
負外部性 负外部性
負心漢 负心汉
負擔 负担
負擔不起 负担不起