中文 Trung Quốc
貟
贠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 員|员 [yuan2]
貟 贠 phát âm tiếng Việt:
[yuan2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 員|员[yuan2]
負 负
負值 负值
負債 负债
負傷 负伤
負分 负分
負反饋 负反馈