中文 Trung Quốc
貞
贞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn trong trắng
貞 贞 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
chaste
貞女 贞女
貞德 贞德
貞操 贞操
貞潔 贞洁
貞烈 贞烈
貞節 贞节