中文 Trung Quốc- 貞節
- 贞节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khiết tịnh
- trinh (của phụ nữ)
- đạo đức tính toàn vẹn (của người đàn ông)
- lòng trung thành
- tánh kiên nhẩn
貞節 贞节 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- chastity
- virginity (of women)
- moral integrity (of men)
- loyalty
- constancy