中文 Trung Quốc
貝魯特
贝鲁特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Beirut, thủ đô của Li-băng
貝魯特 贝鲁特 phát âm tiếng Việt:
[Bei4 lu3 te4]
Giải thích tiếng Anh
Beirut, capital of Lebanon
貞 贞
貞女 贞女
貞德 贞德
貞操帶 贞操带
貞潔 贞洁
貞烈 贞烈