中文 Trung Quốc
貝加爾湖
贝加尔湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ Baikal
貝加爾湖 贝加尔湖 phát âm tiếng Việt:
[Bei4 jia1 er3 Hu2]
Giải thích tiếng Anh
Lake Baikal
貝加萊 贝加莱
貝努力 贝努力
貝南 贝南
貝司 贝司
貝塔 贝塔
貝塔斯曼 贝塔斯曼